Có 2 kết quả:

並行口 bìng xíng kǒu ㄅㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄎㄡˇ并行口 bìng xíng kǒu ㄅㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄎㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

parallel port (computing)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

parallel port (computing)

Bình luận 0