Có 2 kết quả:
並行口 bìng xíng kǒu ㄅㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄎㄡˇ • 并行口 bìng xíng kǒu ㄅㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄎㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
parallel port (computing)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
parallel port (computing)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh